Quan hệ lục thân trong bát tự tứ trụ

quan hệ lục thân trong bát tự tứ trụ

Quan hệ Lục thân được suy ra từ quan hệ sinh khắc âm dương giữa nhật can và các can chi khác trong tứ trụ và được thông qua quan hệ của thập thần trong bát tự tứ trụ

Quy tắc chung khi xác định quan hệ Lục thân trong bát tự

  • Nhật can (can ngày): đại diện cho bản thân.
  • Nguyên tắc chung của 10 thần
    • Chính Ấn: Sinh ra ta, khác dấu
    • Thiên Ấn: Sinh ra ta, cùng dấu
    • Chính tài: Ta khắc, khác dấu
    • Thiên tài: Ta khắc, cùng dấu
    • Chính quan: Khắc ta, khác dấu
    • Thiên Quan: Khắc ta, cùng dấu
    • Thực thần: Ta sinh ra, cùng dấu
    • Thương quan: Ta sinh ra, khác dấu
  • Nam và nữ khác nhau ở cách xác định vợ/chồng, con cái (do âm dương đảo ngược). Khác Biệt Chính
    • Nam: Vợ = Tài, Con = Quan.
    • Nữ: Chồng = Quan, Con = Thực/Thương.
    • Mẹ: Nam lấy cùng Dương, Nữ lấy cùng Âm.
    • Cha: Sao tài tinh
  • Nhật can mang dương (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) và âm (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý) cũng có cách xác định khác nhau
  • Quy tắc âm dương đảo ngược:
    • Nếu nhật can là Âm, “Chính” sẽ lấy can cùng Âm, “Thiên” sẽ lấy can dương
    • Nếu nhật can Dương. “Chính” sẽ lấy can cùng Dương. “Thiên” sẽ lấy can âm.
    • Quy tắc này áp dụng cho Chính Quan, Chính Tài, Chính Ấn (quan hệ chính thức).

Quan hệ lục thân của nhật chủ nam

  • Cha: Xem qua Tài (can bị nhật can khắc). Cha trong bát tự nam thường được xem qua Tài (vì tài là biểu hiện của quyền lực, trụ cột), nhưng cũng có trường phái xem qua Ấn (nếu mẹ không rõ ràng).
  • Mẹ: Xem qua Ấn (can sinh nhật can).
    • Cùng Dương → Chính Ấn (mẹ ruột).
    • Khác Dương → Thiên Ấn (mẹ kế).
  • VợTài (can bị nhật can khắc). Vì vợ được xem là tài sản (theo quan niệm xưa)
    • Cùng Âm → Chính Tài (vợ chính).
    • Khác Âm → Thiên Tài (vợ hai/tình nhân).
  • Con cái xác định qua Quan/Sát (vì con cái khắc cha, tượng trưng cho trách nhiệm).
    • Con traiQuan (can khắc nhật can + Dương).
    • Con gáiThiên Quan (can khắc nhật can + Âm).

Nếu nhật chủ là dương nam, ta có:

Lục thânQuan hệDựa vàoVí dụ (Nhật can = Giáp Mộc)
Chính Ấn Mẹ ruộtCan sinh nhật can (dương)Quý Thủy là Chính Ấn.
Thiên Ấn Mẹ kế, dìCan sinh nhật can (âm)Nhâm Thuỷ là Thiên Ấn.
Chính TàiVợ chính thứcNhật can khắc can (dương)Kỷ thổ là Chính Tài (vợ).
Thiên TàiVợ không chính thức, tình nhânNhật can khắc can (âm)Mậu thổ là Thiên Tài.
Chính QuanCon traiCan khắc nhật can (dương)Canh kim là Chính Quan
Thiên Quan
(Thất Sát)
Con gái, con nuôiCan khắc nhật can (âm)Tân kim là Thiên Quan

Giả sử nhật can là Âm (ví dụ: Ất Mộc, Đinh Hỏa, Kỷ Thổ, Tân Kim, Quý Thủy):

Lục thânQuan hệCách xác địnhVí dụ (Nhật can = Ất Âm Mộc)
Chính ẤnMẹ ruộtCan sinh nhật can cùng ÂmQuý Thuỷ → Chính Ấn.
Thiên ẤnMẹ kế, dìCan sinh nhật can khác Âm-DươngNhâm Thuỷ → Thiên Ấn.
Chính TàiVợ chính thứcNhật can khắc can cùng ÂmKỷ thổ → Chính Tài.
Thiên TàiVợ không chính thức, tình nhânNhật can khắc can khác Âm-DươngMậu Thổ → Thiên Tài.
Chính QuanCon traiCan khắc nhật can cùng ÂmTân kim → Chính Quan.
Thiên Quan
(Thất Sát)
Con gáiCan khắc nhật can khác Âm-DươngCanh Kim → Thiên Quan.

Quan hệ lục thân của nhật chủ của nữ

  • Cha: Xem qua Tài hoặc Thương Quan.
  • Mẹ: Xem qua Ấn (can sinh nhật can).
    • Cùng Âm → Chính Ấn (mẹ ruột).
    • Khác Âm → Thiên Ấn (mẹ kế).
  • ChồngQuan (can khắc nhật can + Dương).
    • Chính quan: Chồng chính thức
    • Thiên quan (Thất sát): Chồng không chính thức, Có thể ám chỉ tình duyên phức tạp, chồng sau.
  • Con cái: xác định qua Thực Thương (vì con cái với nữ mệnh là cái nữ mệnh sinh ra).
    • Con traiThương Quan (nhật can sinh can + Dương).
    • Con gáiThực Thần (nhật can sinh can + Âm).

Giả sử nhật can là Âm (ví dụ: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý), các mối quan hệ được xác định như sau:

Lục thânQuan hệDựa vàoVí dụ (Nhật can = Ất Mộc)
Chính ẤnMẹ ruộtCan sinh nhật can (dương)Mậu Thổ là Chính Ấn.
Thiên ẤnMẹ kế, dìCan sinh nhật can (âm)Kỷ Thổ là Thiên Ấn.
Chính QuanChồngCan khắc nhật can (dương)Canh Kim là Chính Quan (chồng).
Thiên QuanChồng không chính thứcCan khắc nhật can (âm)Tân kim là Thiên Quan.
Thương QuanCon traiNhật can khắc can (dương)Bính hoả là Thương Quan (con trai)
Thực ThầnCon gáiNhật can khắc can (âm)Đinh hoả là Thực Thần (con gái).

Giả sử nhật can là Dương (ví dụ: Giáp Mộc, Bính Hỏa, Mậu Thổ, Canh Kim, Nhâm Thủy):

Lục thânQuan hệCách xác địnhVí dụ (Nhật can = Giáp Mộc)
Chính ẤnMẹ ruộtCan sinh nhật can cùng DươngNhâm Thuỷ sinh Giáp Mộc → Chính Ấn.
Thiên ẤnMẹ kế, dìCan sinh nhật can khác Âm-DươngQuý Thuỷ sinh Giáp Mộc → Thiên Ấn.
Chính QuanChồng chính thứcCan khắc nhật can cùng DươngCanh Kim khắc Giáp Mộc → Chính Quan.
Thiên Quan (Thất Sát)Chồng không chính thứcCan khắc nhật can khác Âm-DươngTân Kim khắc Giáp Mộc → Thiên Quan.
Thương QuanCon traiNhật can khắc can cùng DươngGiáp Mộc khắc Mậu (Dương Thổ) → Thương Quan.
Thực ThầnCon gáiNhật can khắc can khác Âm-DươngGiáp Mộc khắc Kỷ (Âm Thổ) → Thực Thần.
error: Content is protected !!